Bảng giá cước internet viettel quận 4 tphcm
Dịch vụ internet viettel cung cấp tại quận 4 Tp. hồ chí minh
Hiện nay lượng khách hàng lắp đặt cáp quang viettel Hồ Chí Minh tăng lên liên tục trong giai đoạn gần đây, chúng tôi đưa ra nhiều gói cước dịch vụ cáp quang, internet cáp quang băng thông rộng để người dùng chọn lựa và sử dụng, cùng với đó là nhiều khuyến mãi vô cùng hấp dẫn đem chất lượng cuộc sống tốt nhất đến cho từng hộ gia đình
Giá cước dịch vụ internet cáp quang tại Tp. HCM đang khuyến mãi giảm giá gói cước khá sâu chỉ từ 50 đến 100 ngàn là người dùng có thể sử dụng mạng wifi tốc độ cao từ 80 – 250 Mbps đối với cá nhân, gia đình, còn đối với doanh nghiệp, cơ quan từ 100 đến 500 Mbps cùng với đó là các hình thức thanh toán kèm theo từng gói cước đưa ra.
Giá cước dịch vụ internet cáp quang tại Tp. HCM đang khuyến mãi giảm giá gói cước khá sâu chỉ từ 50 đến 100 ngàn là người dùng có thể sử dụng mạng wifi tốc độ cao từ 80 – 250 Mbps đối với cá nhân, gia đình, còn đối với doanh nghiệp, cơ quan từ 100 đến 500 Mbps cùng với đó là các hình thức thanh toán kèm theo từng gói cước đưa ra.
Bảng Báo Giá Gói cước Internet viettel quận 4 Tp hồ chí minh trong năm 2021.
Gói cước | Tốc Độ | Bảng Giá |
NET2 Plus | 80 Mbs | 220.000 đ |
Net3 Plus | 110 Mbs | 250.000 đ |
Net4 Plus | 140Mbs | 300.000 đ |
SUPPERNET1 | 100 Mbs | 265.000 đ |
SUPPERNET2 | 120 Mbs | 280.000 đ |
SUPPERNET4 | 200 Mbs | 390.000 đ |
SUPPERNET5 | 250 Mbs | 525.000 đ |
* Quý khách đăng ký lắp đặt gói cước internet cáp quang FTTH Viettel tại Tp.HCM được miễn phí 100% phí lắp đặt. * Trang bị modem wifi 4 cổng (2 băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz) và tặng cước sử dụng hàng tháng khi hòa mạng đóng cước trước. * Cụ thể: + Đóng trước 6 tháng tặng 1 tháng. + Đóng trước 12 tháng tặng 3 tháng. |
Vậy tại sao lại chọn mạng Internet của Nhà mạng Viettel để lắp đặt? Vì khi lắp đặt mạng Viettel, bạn sẽ được nhân viên tư vấn nhiệt tình, có đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp. Với nhiều gói cước phù hợp với khách hàng, và đặc biệt là có nhiều ưu đãi khi lắp đặt mạng như đóng trước 6 tháng tặng thêm 1 tháng, đóng trước 12 tháng tặng thêm 3 tháng.
Bảng Báo Giá Gói cước Combo Internet – Truyền Hình viettel Quận 4 Tp hồ chí minh tháng 07-2021.
Gói cước Combo | Thiết bị viettel cung cấp | Giá Cước trọn gói (đã bao gồm VAT) |
Combo Net1Plus (30Mbps) | Modem wifi 4 cổng 2 băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz và đầu thu TV Box. | 239.000 VNĐ (áp dụng ngoại thành). |
Combo Net2Plus (80Mbps) | Modem wifi 4 cổng 2 băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz + đầu thu TV Box. | 254.000 đ – 274.000 đ |
Combo Net3Plus (110Mbps) | Modem wifi 4 cổng 2 băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz + đầu thu TV Box. | 274.000 đ – 294.000 đ |
Combo Net4Plus (140Mbps) | Modem wifi 4 cổng 2 băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz + đầu thu TV Box. | 314.000đ – 329.000đ |
Combo SuperNet1 (100Mbps) | Modem wifi 4 cổng 2 băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz và 1 thiết bị wifi mesh + đầu thu TV Box. | 299.000 đ – 319.000 đ |
Combo SuperNet2 (120Mbps) | Modem wifi 4 cổng 2 băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz cùng với 2 thiết bị wifi mesh + đầu thu TV Box. | 314.000 đ – 334.000 đ |
Combo SuperNet4 (200Mbps) | Modem wifi 4 cổng 2 băng tầng 2.4Ghz và 5Ghz cùng với 2 thiết bị wifi mesh + đầu thu TV Box. | 404.000 đ – 419.000 đ |
* Quý khách đăng ký lắp đặt gói cước combo internet cáp quang FTTH và truyền hình Viettel tại Tp.HCM được miễn phí 100% phí lắp đặt. * Trang bị modem wifi 4 cổng + đầu thu TV Box và tặng cước sử dụng hàng tháng khi hòa mạng đóng cước trước. * Cụ thể: + Đóng trước 6 tháng tặng 1 tháng. + Đóng trước 12 tháng tặng 3 tháng. |
3.GÓI INTERNET CÁP QUANG FTTH CHO DOANH NGHIỆP
Gói cước | Tốc độ trong nước / cam kết quốc tế tối thiểu | Cước hàng tháng |
F90N (IP động) | 90Mbps / 2Mbps | 440.000 VNĐ |
F90Basic (IP tĩnh) | 90Mbps / 1Mbps | 660.000 VNĐ |
F90Plus (IP tĩnh) | 90Mbps / 3Mbps | 880.000 VNĐ |
F200N (IP tĩnh) | 200Mbps / 2Mbps | 1.100.000 VNĐ |
F200Basic (IP tĩnh) | 200Mbps / 4Mbps | 2.200.000 VNĐ |
F200Plus (IP tĩnh) | 200Mbps / 6Mbps | 4.400.000 VNĐ |
F300N (IP tĩnh) | 300Mbps / 8Mbps | 6.050.000 VNĐ |
F300Basic (IP tĩnh) | 300Mbps / 11Mbps | 7.700.000 VNĐ |
F300Plus (IP tĩnh) | 300Mbps / 15Mbps | 9.900.000 VNĐ |
F500Basic (IP tĩnh) | 500Mbps / 20Mbps | 13.200.000 VNĐ |
F500Plus (IP tĩnh) | 500Mbps / 25Mbps | 17.600.000 VNĐ |
Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT |
Nhận xét
Đăng nhận xét